-
Tình hình tiếp nhận, giải quyết:
STT
|
Lĩnh vực, công việc giải quyết theo cấp
|
Tổng số
|
Hồ sơ đã giải quyết
|
Hồ sơ đang giải quyết
|
Tổng số
|
Trước hạn
|
Đúng hạn
|
Trễ hạn
|
Tổng số
|
Trong hạn
|
Quá hạn
|
|
Tổng cộng
|
159
|
159
|
153
|
6
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Bảo trợ xã hội (Cấp huyện)
|
8
|
6
|
8
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
Chứng thực
|
88
|
88
|
88
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3
|
Đất đai (Cấp huyện)
|
9
|
9
|
9
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4
|
Hộ tịch
|
50
|
50
|
44
|
6
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
Người có công (cấp huyện)
|
2
|
2
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6
|
Bảo trợ xã hội
|
2
|
2
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi tiết hồ sơ đã giải quyết trễ hẹn và giải pháp khắc phục: Không có hồ sơ trễ hẹn
3. Tổng hợp đánh giá mức độ hài lòng của tổ chức, cá nhân: 20 phiếu
- Số hồ sơ đạt 100 điểm: 20 phiếu
- Số hồ sơ đạt từ 50 đến 90 điểm: 0 phiếu
- Số hồ sơ đạt dưới 50 điểm: 0 phiếu